Có 2 kết quả:

四驅車 sì qū chē ㄙˋ ㄑㄩ ㄔㄜ四驱车 sì qū chē ㄙˋ ㄑㄩ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) four-by-four (vehicle)
(2) 4x4

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) four-by-four (vehicle)
(2) 4x4

Bình luận 0